Bs Nguyễn Dư Tuy
Liên hệ: Bs Nguyễn Dư Tuy ĐT/ Zalo/ Viber/SMS theo số 0989.745.077 ( Hãy gửi hình ảnh tổn thương để được tư vấn)
26/08/2024 - 12:59 PMAdmin 207 Lượt xem

Vết Thương Hoại Tử Do Nguyên Nhân Gì?

Vết thương hoại tử là một tình trạng nguy hiểm, xảy ra khi các tế bào trong mô cơ thể bị chết và không thể phục hồi. Hiện tượng này không chỉ gây ra đau đớn và khó chịu cho người bệnh mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Để hiểu rõ hơn về tình trạng này, hãy cùng tìm hiểu những nguyên nhân chính dẫn đến vết thương hoại tử.

1. Thiếu Máu Cục Bộ (Ischemia)

Thiếu máu cục bộ là nguyên nhân hàng đầu gây ra hoại tử. Khi dòng máu cung cấp oxy và dưỡng chất cho một khu vực của cơ thể bị gián đoạn hoặc giảm sút nghiêm trọng, các tế bào trong khu vực đó sẽ bắt đầu chết đi. Điều này thường xảy ra trong các trường hợp như:

  • Tắc nghẽn động mạch: Do xơ vữa động mạch, cục máu đông hoặc các bệnh lý về mạch máu khác.

  • Chấn thương nghiêm trọng: Gây tổn thương mạch máu, dẫn đến việc máu không thể lưu thông tới mô cơ thể.

  • Huyết áp thấp kéo dài: Có thể làm giảm lượng máu đến các mô, đặc biệt là ở các cơ quan quan trọng như tim, gan, và não.

2. Nhiễm Trùng (Infection)

Nhiễm trùng là một nguyên nhân phổ biến khác dẫn đến hoại tử, đặc biệt là trong các vết thương hở hoặc phẫu thuật. Khi vi khuẩn xâm nhập vào vết thương, chúng có thể phát triển nhanh chóng, tạo ra các độc tố gây tổn thương và làm chết tế bào. Một số loại nhiễm trùng nguy hiểm có thể gây hoại tử bao gồm:

  • Nhiễm trùng tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus): Đây là loại vi khuẩn thường gặp trong các vết thương nhiễm trùng, có khả năng gây ra hoại tử nghiêm trọng.

  • Nhiễm trùng hoại tử do vi khuẩn yếm khí (Clostridium perfringens): Loại vi khuẩn này gây ra bệnh hoại thư sinh hơi, một dạng hoại tử cực kỳ nguy hiểm và tiến triển nhanh chóng.

  • Nhiễm trùng do liên cầu khuẩn (Streptococcus): Có thể gây ra hoại tử mô mềm, dẫn đến tổn thương nặng nề.

3. Tác Động Cơ Học (Mechanical Trauma)

Chấn thương cơ học, chẳng hạn như đè nén, va đập mạnh, hoặc các chấn thương do tai nạn, có thể làm tổn thương mô cơ thể và dẫn đến hoại tử. Khi một khu vực của cơ thể bị tổn thương nghiêm trọng, các mạch máu có thể bị vỡ hoặc bị chèn ép, dẫn đến việc mô không nhận đủ máu và dưỡng chất, gây hoại tử. Một số ví dụ bao gồm:

  • Chấn thương nặng do tai nạn giao thông: Đè nén hoặc cắt đứt nguồn cung cấp máu.

  • Bỏng nặng: Khiến các lớp mô bị chết đi do nhiệt độ quá cao.

4. Tác Dụng Phụ Của Thuốc (Medication Effects)

Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm hoại tử mô. Đặc biệt, các loại thuốc hóa trị liệu hoặc thuốc chống đông máu có thể làm giảm lưu thông máu đến các mô, gây hoại tử. Ngoài ra, thuốc tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp khi không được thực hiện đúng cách cũng có thể gây tổn thương mô tại chỗ tiêm, dẫn đến hoại tử.

5. Các Bệnh Lý Nội Khoa (Internal Diseases)

Một số bệnh lý nội khoa cũng có thể gây ra hoại tử, do ảnh hưởng đến tuần hoàn máu hoặc gây ra các biến chứng nhiễm trùng. Các bệnh lý phổ biến bao gồm:

  • Tiểu đường: Gây ra biến chứng chân tiểu đường, trong đó các vết loét trên chân dễ bị nhiễm trùng và hoại tử do lưu thông máu kém.

  • Xơ gan: Gây ra suy giảm chức năng gan, dẫn đến hoại tử tế bào gan.

  • Ung thư: Các khối u ác tính có thể chèn ép mạch máu hoặc trực tiếp phá hủy mô, dẫn đến hoại tử.

6. Phơi Nhiễm Với Độc Tố (Exposure to Toxins)

Phơi nhiễm với các chất độc hại từ môi trường hoặc hóa chất cũng có thể gây ra hoại tử. Các chất độc này có thể phá hủy tế bào và mô, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất và gây chết tế bào. Ví dụ:

  • Phơi nhiễm với các hóa chất độc hại: Như asen, chì, hoặc các chất gây ung thư khác.

  • Nhiễm độc do nọc độc động vật: Chẳng hạn như nọc độc của rắn hoặc côn trùng, có thể gây ra hoại tử tại vị trí bị cắn.

7. Tình Trạng Thiếu Oxy (Hypoxia)

Thiếu oxy kéo dài, do các vấn đề hô hấp hoặc tuần hoàn, có thể gây ra hoại tử mô. Khi các tế bào không nhận đủ oxy để duy trì hoạt động sống, chúng sẽ chết và gây ra hoại tử. Một số nguyên nhân bao gồm:

  • Ngạt thở: Do đuối nước, mắc nghẹn hoặc chấn thương vùng ngực.

  • Suy tim: Làm giảm lượng máu và oxy đến các mô trong cơ thể. 

vet-thuong-hoai-tu-do-nguyen-nhan-gi

 

Dự Phòng Vết Thương Hoại Tử

Vết thương hoại tử là tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nếu không được phòng ngừa và điều trị kịp thời. Việc dự phòng vết thương hoại tử đòi hỏi sự chú ý đặc biệt, nhất là đối với những người có nguy cơ cao như người già, bệnh nhân tiểu đường, hoặc những người phải nằm lâu do bệnh tật. Dưới đây là một số biện pháp dự phòng hiệu quả để ngăn ngừa vết thương hoại tử.

1. Quản Lý Bệnh Nền Hiệu Quả

Những người mắc các bệnh lý nền như tiểu đường, bệnh tim mạch, hay bệnh mạch máu ngoại vi cần đặc biệt chú ý đến việc kiểm soát bệnh của mình. Điều này giúp ngăn ngừa các biến chứng có thể dẫn đến hoại tử.

  • Quản lý đường huyết: Đối với bệnh nhân tiểu đường, kiểm soát đường huyết là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa loét và hoại tử, đặc biệt là ở chân.

  • Kiểm soát huyết áp và cholesterol: Giúp duy trì sự lưu thông máu tốt, giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch.

2. Chăm Sóc Da Và Vết Thương Cẩn Thận

Việc chăm sóc da đúng cách giúp giảm nguy cơ hình thành vết loét và hoại tử, đặc biệt là ở những vùng da chịu áp lực nhiều như gót chân, khuỷu tay, và mông.

  • Giữ da sạch sẽ và khô ráo: Vệ sinh cá nhân thường xuyên và nhẹ nhàng, đặc biệt là những vùng da dễ bị tổn thương.

  • Sử dụng kem dưỡng ẩm: Để giữ cho da mềm mại, giảm thiểu nguy cơ nứt nẻ và tổn thương.

  • Kiểm tra da thường xuyên: Phát hiện sớm các dấu hiệu của loét áp lực hoặc tổn thương da để can thiệp kịp thời.

3. Thay Đổi Tư Thế Thường Xuyên

Đối với những người phải nằm liệt giường hoặc ngồi xe lăn lâu ngày, việc thay đổi tư thế thường xuyên là cần thiết để ngăn ngừa các vết loét do áp lực, từ đó giảm nguy cơ hoại tử.

  • Thay đổi tư thế ít nhất mỗi 2 giờ: Để giảm áp lực lên một vùng da nhất định.

  • Sử dụng đệm chống loét: Giúp phân bố đều áp lực và giảm thiểu nguy cơ tổn thương da.

4. Chăm Sóc Vết Thương Đúng Cách

Việc chăm sóc và quản lý vết thương đúng cách có thể ngăn ngừa sự phát triển của nhiễm trùng, từ đó giảm nguy cơ hoại tử.

  • Rửa sạch vết thương: Sử dụng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ để làm sạch.

  • Băng bó đúng cách: Sử dụng băng sạch và thay băng thường xuyên để giữ vết thương khô ráo và sạch sẽ.

  • Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng: Chú ý đến các triệu chứng như đỏ, sưng, đau, hoặc tiết dịch có mùi hôi để xử lý kịp thời.

5. Tăng Cường Dinh Dưỡng

Chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện khả năng phục hồi của cơ thể, đặc biệt là khi phải đối mặt với nguy cơ hoại tử.

  • Bổ sung protein: Protein cần thiết cho việc sửa chữa và tái tạo mô.

  • Ăn nhiều rau củ quả: Cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe da và mô.

  • Uống đủ nước: Giữ cho cơ thể và da luôn đủ ẩm, hỗ trợ quá trình hồi phục.

6. Sử Dụng Vật Liệu Hỗ Trợ Phù Hợp

Các dụng cụ hỗ trợ như đệm chống loét, gối kê chân, hoặc giày bảo vệ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương da và hoại tử, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao.

  • Đệm chống loét: Giúp phân bố áp lực đều lên cơ thể.

  • Giày bảo vệ cho bệnh nhân tiểu đường: Bảo vệ chân khỏi tổn thương.

7. Điều Trị Sớm Các Vết Thương Nhỏ

Ngay cả các vết thương nhỏ cũng cần được điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa biến chứng. Việc bỏ qua hoặc xử lý không đúng cách các vết thương nhỏ có thể dẫn đến nhiễm trùng và hoại tử.

  • Không tự ý dùng thuốc: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào lên vết thương.

  • Tìm kiếm sự chăm sóc y tế: Nếu vết thương không có dấu hiệu cải thiện sau vài ngày hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng.

Dự phòng vết thương hoại tử đòi hỏi sự chú ý và chăm sóc cẩn thận, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao. Bằng cách áp dụng các biện pháp dự phòng trên, bạn có thể bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ phát triển hoại tử, đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến vết thương, hãy tìm kiếm sự tư vấn và chăm sóc y tế ngay lập tức

Điều trị vết thương loét da, vết thương hoại tử bằng Cao Dán Đông Y - Không sử dụng KHÁNG SINH 

 Chữa loét da người già

– Một số người cao tuổi do tình trạng vệ sinh kém bởi vì tuổi cao, sức yếu không có người chăm sóc, vệ sinh tắm rửa hằng ngày cũng rất dễ bị loét da.
– Cơ thể của người cao tuổi do tiêu hoá kém, hấp thu dinh dưỡng chậm, sức đề kháng kém nên vết loét rất lâu lành.
– Các dạng loét da ở người cao tuổi do tì đè này chủ yếu do da ở vùng đó thiếu chất dinh dưỡng bởi máu không lưu thông được trong một thời gian dài. 
– Ở một số người cao tuổi bị mất cảm giác đau do chấn thương cột sống, do tai biến mạch máu não cũng có thể bị loét da. 
– Ngày nay, người ta thường nhắc đến loét da ở bệnh nhân bị đái tháo đường là do mạch máu ở một số vùng như bàn chân của người đái tháo đường bị tổn thương làm cho máu không đến được gây loét da. 
– Vì vậy cho dù chỉ là một vết loét thật nhỏ, chúng ta cũng cần phải chăm sóc chu đáo, vì nếu để vết loét càng sâu rộng, sự xâm nhập của vi trùng ngày càng phát triển, sẽ xuất hiện nhiều tế bào hoại tử dẫn đến bội nhiễm phải cắt lọc loại bỏ tế bào chết, bệnh nhân càng đau đớn.  

Với Cao dán Đông y gia truyền của Bs: Nguyễn Dư Tuy thì việc điều trị các vết loét da, các vết thương bị hoại tử giờ đây đã trở nên dễ dàng hơn đối với bệnh nhân và ít tốn kém so với điều trị bằng phương pháp y học hiện đại, đặc biệt khi sử dụng Cao dán Đông y điều trị loét da bị hoại tử, mất da cho bệnh nhân nhà thì bệnh nhân hoàn toàn không phải sử dụng KHÁNG SINH

Thuốc bôi loét tỳ đè

Cao dán vết thương Đông y có thành phần kháng sinh tự nhiên khi dán cao bệnh nhân có cảm giác mát dịu  ( Không có giác nóng như các loại cao dán khác). Cao dán sẽ tiêu diệt các vi khuẩn đã xâm nhập vào vị trí tổn thương, ngoài ra có tác dụng ngăn không cho vi khuẩn tiếp tục xâm nhập vào vị trí tổn thương.

- Cao dán có tác dụng dãn mạch, kích thích cơ thể tập trung các bạch cầu có tác dụng thực bào đến vị trí tổn thương để cùng tiêu diệt vi khuẩn. Ngoài ra cao dán kích thích cơ thể tại chỗ tổn thương tăng tưới máu để cung cấp oxy, chất dinh dưỡng...  để làm tổn thương mau lành, vì vậy việc điều trị các vết loét da bằng cao dán luôn đạt được hiệu quả tốt.

Không chỉ vậy, Cao dán Đông y còn có tác dụng sinh cơ trong việc lấp đầy miệng vết loét, vết thương hở.

Chữa loét da người già 

THAM KHẢO TRƯỜNG HỢP ĐIỀU TRỊ KHỎI HOẠI TỬ VÙNG DA HOẠI TỬ DO XÓA HÌNH XĂM NHỜ CAO DÁN VẾT THƯƠNG ĐÔNG Y DR. TUY

Hình xăm bị nổi lên

Trường hợp này, bệnh nhân đã dùng thuốc bôi tẩy mụn ruồi lên hình xăm, sau đó dẫn đến nhiễm trùng da, lở loét lan rộng, bệnh nhân tìm hiểu và biết đến Cao dán gia truyền gia đình Bs Tuy, đã chụp hình ảnh tổn thương, gửi qua Zalo để được tư vấn điều trị bằng Cao dán.

Dấu hiệu hình xăm bị nhiễm trùng

Bs Tuy hướng dẫn sử dụng Cao dán gia truyền.

Hình xăm bị mưng mủ phải làm sao

Hình ảnh dán cao và chiếu đèn hồng ngoại.

 Hình xăm bị sưng có sao không?

Tiến triển vết lở loét sau xoá hình xăm

  Hình xăm bị chảy nước vàng

Hình ảnh khỏi hoàn toàn vết lở loét khi điều trị bằng Cao dán

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Gửi ngay
Mọi thông tin về dịch vụ,nhu cầu tư vấn quý khách vui lòng liên hệ

Bs Nguyễn Dư Tuy
Giấy phép số: 406/ HY- GPHĐ. Đ/c: Căn 48- Thủy Nguyên - Khu đô thị Ecopark-Văn Giang- Hưng Yên (Gần trường Quốc tế Edison) Thời gian làm việc: Sáng 8h-12h. Chiều 13h-16h( Nghỉ chiều thứ 7 và ngày Chủ nhật)
Điện thoại: Zalo: 0989.745.077
Email: caodanvetthuong@gmail.com

Tin liên quan

Bài viết mới

Bài đọc nhiều



Bs Nguyễn Dư Tuy
Giấy phép số: 406/ HY- GPHĐ. Đ/c: Căn 48- Thủy Nguyên - Khu đô thị Ecopark-Văn Giang- Hưng Yên (Gần trường Quốc tế Edison) Thời gian làm việc: Sáng 8h-12h. Chiều 13h-16h( Nghỉ chiều thứ 7 và ngày Chủ nhật)
Điện thoại: Zalo: 0989.745.077
Hotline: 0989.745.077
Email: caodanvetthuong@gmail.com
Website: caodanvetthuong.vn
Thiết kế bởi: Hpsoft.vn
Hotline: 0989.745.077
zalo icon messenger icon zalo icon